Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản Phẩm | Nhông Công Nghiệp 40B-2 | |
Bước Xích (P) | 12,7 mm | |
ϕ Con Lăn (R) | 7,9248 mm | |
Bề Dày Răng (T) | 7,2 mm | |
Tiêu Chuẩn | ANSI (American National Standards Institute) Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ | |
Chất Liệu | Thép Carbon C45 | |
Trong Lượng | Xem chi tiết bên dưới | |
Mô tả khác |
Nhông công nghiệp 40B-2 là một loại nhông được sử dụng phổ biến trong các hệ thống truyền động xích, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp nhẹ và trung bình. Dưới đây là mô tả ngắn gọn về các loại nhông 40B-2: |
Tải catalog nhông 40B-2 ⇒ nhấp vào đây ⇐
Đặc điểm chung của nhông kép (đôi) 40B-2
- Tương thích xích: Nhông 40B-2 được thiết kế để sử dụng với xích đôi #40-2 (chuẩn ANSI), có bước xích P = 12.7 mm, khe xích 7.9375 mm và đường kính con lăn 7.9248 mm.
- Vật liệu: Thường được chế tạo từ thép carbon (ví dụ: S45C, CT45) để đảm bảo độ bền và khả năng chịu mài mòn. Một số loại có thể được xử lý nhiệt để tăng cường độ cứng cho răng.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các hệ thống băng tải, băng truyền, máy móc chế biến thực phẩm, bánh kẹo, máy xi mạ, chế biến gỗ, hệ thống tự động hóa, máy vận chuyển đóng thùng carton, cẩu trục, hệ thống nâng hạ, thang máy,…
- Ưu điểm:
- Cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt và sử dụng.
- Hoạt động ổn định, bền bỉ với hiệu suất cao, ít tiêu hao năng lượng.
- Ít yêu cầu căng xích thường xuyên, lực tác động lên trục nhỏ.
- Chống ăn mòn, ma sát thấp, hoạt động trơn tru và ít ồn.
Các loại nhông kép 40B-2 phổ biến
Nhông 40B-2 thường được phân loại dựa trên cấu hình phần trung tâm (hub) của chúng:
- Nhông 40A-2 (Type A – không cổ/hub): Đây là loại nhông dạng đĩa phẳng, không có phần cùi trục (hub) nhô ra. Chúng có hình dáng đơn giản nhất và thường được gắn trực tiếp vào trục bằng cách hàn hoặc kẹp.
- Nhông 40B-2 (Type B – có 1 cổ/hub): Đây là loại phổ biến nhất, có một phần cùi trục (hub) liền khối nhô ra ở một bên của đĩa nhông. Phần hub này giúp dễ dàng gia công lỗ trục, rãnh then và vít định vị để gắn chặt vào trục.
- Nhông 40C-2 (Type C – có 2 cổ/hub): Loại này có hai phần cùi trục (hub) nhô ra ở cả hai bên của đĩa nhông. Thiết kế này cung cấp sự ổn định và hỗ trợ tốt hơn cho nhông, thường được dùng trong các ứng dụng tải trọng lớn hoặc yêu cầu độ chính xác cao.
Ngoài ra, nhông 40B còn có thể được phân loại theo:
- Số dãy xích:
- Nhông 1 dãy (single-strand): Phổ biến nhất, dùng cho xích đơn.
- Nhông nhiều dãy (multi-strand): Dùng cho xích đôi (duplex), xích ba (triplex) hoặc nhiều hơn, nhằm tăng khả năng truyền tải lực.
- Loại lỗ trục:
- Plain Bore (lỗ trục thô/chưa gia công): Có lỗ trục nhỏ nhất, yêu cầu gia công thêm để phù hợp với đường kính trục cụ thể và rãnh then.
- Finished Bore (lỗ trục đã gia công hoàn thiện): Đã được gia công sẵn với đường kính và rãnh then tiêu chuẩn.
- Taper Bore (lỗ côn): Được thiết kế để sử dụng với các bạc côn (taper bushing), giúp lắp đặt và tháo rời dễ dàng, đồng thời đảm bảo kết nối chắc chắn.
Cách Xác định bước nhông như nào ?
- Đếm số răng
- Đo đường đính đỉnh răng (Do )
Sau khi đếm số răng và đo đường kính của nhông, bạn hãy tra kích thước theo bảng trên là bạn sẽ biết nhông của mình chạy xích bao nhiêu.

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.